Bảng số liệu
Thứ ngày | Doanh thu |
---|---|
Thứ 2 | 1.000.0000 vnđ |
Thứ 3 | 1.100.0000 vnđ |
Thứ 4 | 1.200.0000 vnđ |
Thứ 5 | 1.600.0000 vnđ |
Thứ 6 | 1.300.0000 vnđ |
Thứ 7 | 2.000.0000 vnđ |
Chủ nhật | 3.000.0000 vnđ |
Thứ ngày | Doanh thu |
---|---|
Thứ 2 | 1.000.0000 vnđ |
Thứ 3 | 1.100.0000 vnđ |
Thứ 4 | 1.200.0000 vnđ |
Thứ 5 | 1.600.0000 vnđ |
Thứ 6 | 1.300.0000 vnđ |
Thứ 7 | 2.000.0000 vnđ |
Chủ nhật | 3.000.0000 vnđ |